Filler vùng rãnh lệ – Cân bằng giữa trẻ hóa và nguy cơ tắc mạch

  21/10/2025       1889

Filler vùng rãnh lệ là thủ thuật tinh tế, hiệu quả cao nhưng rủi ro lớn. Góc nhìn chuyên môn giúp bác sĩ và bệnh nhân hiểu đúng, làm đúng, an toàn hơn.

Góc nhìn chuyên môn từ phẫu thuật thẩm mỹ

Vùng rãnh lệ (tear trough) là một trong những khu vực phức tạp nhất khi thực hiện tiêm chất làm đầy. Đây là vùng giao thoa giữa thẩm mỹ học và giải phẫu học tinh tế, nơi chỉ một sai lệch nhỏ trong kỹ thuật có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Mặc dù filler Hyaluronic Acid được xem là giải pháp nhanh chóng cho hốc mắt sâu, song trong thực hành lâm sàng, rãnh lệ vẫn được xếp vào nhóm “high-risk zone” – vùng tiêm có nguy cơ tắc mạch và biến dạng cao.

Hiểu đúng về vùng rãnh lệ

Rãnh lệ là rãnh lõm chạy từ góc trong mắt kéo dài xuống dưới, tạo cảm giác mệt mỏi và hốc hác cho gương mặt.
Nguyên nhân hình thành bao gồm:

  • Mất thể tích mô mỡ dưới da và mỡ hốc mắt.
  • Giảm độ đàn hồi da theo tuổi.
  • Giãn mạch máu nông, tạo hiệu ứng “bóng thâm”.
  • Co kéo của dây chằng rãnh lệ (tear trough ligament).

Chính cấu trúc nhiều lớp này khiến việc tiêm filler trở nên thách thức. Để đạt kết quả tự nhiên, bác sĩ cần hiểu rõ sự phân bố của mạch máu infraorbital, dây chằng ổ mắt, và liên kết mô mỡ – cơ vòng mi (orbicularis oculi).

Cơ chế hoạt động và chỉ định của filler vùng rãnh lệ

Hầu hết các bác sĩ sử dụng Hyaluronic Acid (HA) có độ đàn hồi thấp (low G’) và độ ưa nước thấp để lấp đầy hốc lõm. Chất này giúp khôi phục độ chuyển tiếp mượt mà giữa mí dưới và gò má, mang lại vẻ trẻ trung, tươi sáng.

Chỉ định phù hợp bao gồm:

  • Bệnh nhân có rãnh lệ nhẹ đến trung bình, không có bọng mỡ lớn.
  • Da vùng mí còn đàn hồi tốt, không chùng nhão rõ.
  • Mong muốn cải thiện tạm thời mà không can thiệp phẫu thuật.

Ngược lại, nếu có túi mỡ mí dưới rõ, da dư thừa, hoặc quầng thâm do sắc tố, thì filler không chỉ kém hiệu quả mà còn có thể làm nặng vùng mí, tạo hiệu ứng “phồng giả”.

Nguy cơ và thách thức trong thực hành lâm sàng

Rãnh lệ là một trong những vùng có nguy cơ tắc mạch cao nhất khi tiêm filler do hệ thống mạch máu dày đặc, đặc biệt là động mạch infraorbital và angular artery – những nhánh nối trực tiếp với hệ mạch võng mạc.
Các biến chứng tiềm ẩn bao gồm:

  • Tắc mạch (vascular occlusion) – hiếm nhưng có thể dẫn đến mù lòa nếu lan đến động mạch mắt.
  • Phù kéo dài do filler hút nước nhiều hoặc tiêm sai lớp.
  • Hiệu ứng Tyndall (da xanh tím) khi filler nằm quá nông.
  • Lệch, phồng bất thường hoặc bất đối xứng giữa hai bên.

Đây là lý do tại sao nhiều chuyên gia chỉ định tiêm bằng cannula đầu tù, di chuyển chậm, tiêm đúng lớp sâu trên màng xương (supraperiosteal plane) và dừng ngay khi thấy phản ứng mạch bất thường.

Ca lâm sàng minh họa

Trường hợp 1 – Hiệu quả tối ưu với kỹ thuật đúng lớp: Bệnh nhân nữ, 32 tuổi, có rãnh lệ nhẹ, không bọng mỡ. Tiêm 0.3 ml HA mỗi bên bằng cannula 25G, lớp sâu trên màng xương. Sau tiêm, vùng chuyển tiếp mí–má cải thiện rõ, không phù nề, kết quả duy trì 10 tháng.
Nhận định: Trường hợp lý tưởng, chọn đúng chỉ định và kỹ thuật.

Trường hợp 2 – Phù kéo dài và hiệu ứng Tyndall: Bệnh nhân nữ, 40 tuổi, tiêm filler độ nhớt cao bằng kim, lớp nông dưới da. Sau tiêm xuất hiện vùng xanh tím nhẹ và phù kéo dài hơn 3 tuần. Sau đó phải tiêm hyaluronidase để giải filler.
Nhận định: Lựa chọn sai vật liệu và sai lớp tiêm.

Trường hợp 3 – Filler thất bại do chỉ định sai: Bệnh nhân nam, 52 tuổi, có bọng mỡ lớn và da chùng mí dưới. Tiêm filler không cải thiện mà làm phồng giả. Cuối cùng phải chỉ định phẫu thuật cắt mí dưới (lower blepharoplasty) để đạt kết quả ổn định.
Nhận định: Filler không thể thay thế phẫu thuật trong trường hợp có túi mỡ và da thừa.

Phối hợp điều trị – Chiến lược trẻ hóa toàn diện

Trong thực hành thẩm mỹ hiện đại, filler vùng rãnh lệ không nên thực hiện đơn lẻ mà nên nằm trong một kế hoạch trẻ hóa tổng thể vùng trung tâm khuôn mặt (midface rejuvenation).
Các kết hợp phổ biến bao gồm:

  • Botox vùng chân chim: Giảm co kéo cơ vòng mi, duy trì kết quả filler.
  • Filler vùng gò má (malar / SOOF): Tạo độ nâng đỡ tự nhiên, giảm áp lực cho rãnh lệ.
  • Laser hoặc RF vi điểm: Cải thiện chất lượng da, giảm quầng thâm.
  • Phẫu thuật mí dưới: Khi túi mỡ và da thừa là nguyên nhân chính.

Sự phối hợp này giúp duy trì cấu trúc khuôn mặt hài hòa, đồng thời giảm nguy cơ filler bị di lệch hoặc phù lâu dài.

Lời khuyên chuyên môn

  • Rãnh lệ là vùng tiêm có nguy cơ tắc mạch cao, chỉ nên thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm sâu về giải phẫu vùng mắt.
  • Không tiêm quá nông, không dùng filler có độ ưa nước cao.
  • Luôn chuẩn bị hyaluronidase, theo dõi dấu hiệu mạch máu bất thường trong 24–48 giờ đầu.
  • Với các trường hợp da chùng, túi mỡ rõ – nên chuyển hướng sang phẫu thuật thay vì cố gắng tiêm lấp.
  • Giải pháp đa mô thức (multimodal rejuvenation) luôn cho kết quả tự nhiên và an toàn hơn điều trị đơn lẻ.

Kết luận

Tiêm filler vùng rãnh lệ có thể mang lại hiệu quả trẻ hóa ấn tượng khi được thực hiện đúng chỉ định và kỹ thuật. Tuy nhiên, đây là vùng rủi ro cao, biên độ sai số nhỏ, đòi hỏi kiến thức giải phẫu vững, kỹ năng tinh tế và sự kiên nhẫn tuyệt đối.

Dưới góc nhìn phẫu thuật thẩm mỹ hiện đại, filler rãnh lệ chỉ là một phần trong chiến lược trẻ hóa tổng thể vùng mắt – má, nơi mục tiêu không chỉ là lấp đầy thể tích, mà còn khôi phục lại sự hài hòa, ánh nhìn và biểu cảm tự nhiên của khuôn mặt.

Lưu ý rằng việc tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến là một phần quan trọng của việc tìm hiểu thông tin kiến thức thẩm mỹ trước khi thực hiện. Tuy nhiên, việc tham khảo và thảo luận trực tiếp với Bác sĩ chuyên khoa là điều quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn để cung cấp thông tin chi tiết và phù hợp với trường hợp cá nhân của bạn.

Bình luận bài viết